Có 2 kết quả:

触控笔 chù kòng bǐ ㄔㄨˋ ㄎㄨㄥˋ ㄅㄧˇ觸控筆 chù kòng bǐ ㄔㄨˋ ㄎㄨㄥˋ ㄅㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

stylus pen

Từ điển Trung-Anh

stylus pen